Thông số kỹ thuật - Kích thước, Size (inch): 4"” - Đường kính ống: 114 - Đường kính mặt bích: 185 - Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 145 - Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 4-18 - Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 290 - Độ cao từ đáy đến tâm ống: 280 - Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ):60 - Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ): 18 - Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2%: 1.200 - 27.75 - Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5%: 0.10 - Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (lít): 10 - Đơn vị đo tối đa (m³): 1.000.000 - Nhiệt độ nước tối đa: 5 ÷ 50 ºC. - Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm².